人気
[Nhân Khí]
にんき
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
sự nổi tiếng
JP: 人気がでて彼女はうぬぼれた。
VI: Cô ấy trở nên kiêu ngạo khi nổi tiếng.
Danh từ chung
tình trạng (ví dụ: thị trường); tính chất