1. Thông tin cơ bản
- Từ: 記載(きさい)
- Loại từ: Danh từ; danh từ + する(記載する)
- Nghĩa khái quát: ghi/ghi chép trong văn bản, nêu rõ trong tài liệu, mục được ghi trong biểu mẫu hoặc điều khoản
- Ngữ vực: trang trọng, pháp lý – hành chính, hướng dẫn sử dụng, biểu mẫu
- Cấu trúc hay gặp: ~に記載する・~へ記載する/規約に記載のとおり/記載事項/記載欄/記載例/記載漏れ
2. Ý nghĩa chính
- Chỉ hành vi hoặc trạng thái “ghi bằng văn bản” những nội dung cần thiết trong hồ sơ, hợp đồng, quy định, trang web, biểu mẫu, v.v. Nhấn mạnh tính chính thức, chuẩn xác và có thể kiểm chứng, khác với “viết bình thường”.
- Cũng chỉ “mục đã được ghi” (như các trường trong form: 記載事項, 記載欄).
3. Phân biệt
- 記入: điền vào (form) – hành động của người dùng; 記載: nội dung “được ghi/nêu” trong tài liệu.
- 記録: ghi lại dữ liệu/sự kiện để lưu trữ; 記載: ghi văn bản trong tài liệu chính thức.
- 記述: miêu tả bằng chữ, diễn đạt nội dung; 記載: ghi theo định dạng/mẫu, thiên về sự hiện diện trong văn bản.
- 明記: ghi rõ, nêu rõ ràng; 記載: trung tính hơn, đơn thuần là “được ghi”.
- 掲載: đăng tải (báo chí, web); 記載: ghi trong tài liệu/quy định, ít khi dùng cho “đăng báo”.
- 追記: bổ sung thêm phần ghi; 記載: phần nội dung đã được ghi.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu chuẩn: Nに+記載する/記載されている(được ghi trong N)
- Thường đi với: 規約, 契約書, 仕様書, 申込書, 注意事項, 取扱説明書, 利用条件, 約款, 伝票
- Cụm cố định: 記載事項(các mục cần ghi), 記載欄(ô để ghi), 記載例(ví dụ cách ghi), 記載漏れ(thiếu mục), 誤記載(ghi sai)
- Văn phong: trang trọng. Trong hội thoại đời thường thường dùng 書く・書いてある thay cho 記載する・記載されている.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 明記 |
Gần nghĩa |
Ghi rõ ràng |
Nhấn mạnh “rõ ràng, minh bạch”. |
| 記入 |
Liên quan |
Điền vào |
Hành động của người dùng khi điền form. |
| 記録 |
Liên quan |
Ghi lại |
Dữ liệu/sự kiện; tính lưu trữ. |
| 記述 |
Liên quan |
Miêu tả bằng chữ |
Nhấn mạnh diễn đạt nội dung. |
| 掲載 |
Phân biệt |
Đăng tải |
Dùng cho báo chí, web, truyền thông. |
| 追記 |
Liên quan |
Bổ sung (thêm ghi) |
Ghi thêm phần còn thiếu. |
| 記載漏れ |
Thuật ngữ |
Thiếu mục ghi |
Lỗi thường gặp trong biểu mẫu, hợp đồng. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 記: “kí” – ghi chép. Bộ 言 (lời nói) + 己. Âm On: キ, Kun: しるす.
- 載: “tải” – đặt lên, đăng/ghi. Âm On: サイ, Kun: のせる・のる.
- Hợp nghĩa: “ghi”+“chất lên/đăng” → ghi chép (nội dung) vào tài liệu.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi gặp chỉ dẫn hành chính, “〜に記載してください” thường hàm ý “hãy điền đúng theo định dạng và yêu cầu”. Trong hợp đồng, “本契約に記載のとおり” là cách quy chiếu đến điều khoản đã nêu; tính pháp lý cao hơn cách nói thân mật. Lưu ý không dùng 記載 cho văn nói đời thường khi chỉ “viết tay” đơn giản.
8. Câu ví dụ
- 申込書の該当欄に必要事項を記載してください。
Vui lòng ghi các mục cần thiết vào ô tương ứng của đơn.
- 利用規約に記載のとおり、返品は受け付けておりません。
Như được nêu trong điều khoản sử dụng, chúng tôi không chấp nhận trả hàng.
- 仕様書に記載された要件を満たす必要がある。
Cần đáp ứng các yêu cầu được ghi trong bản đặc tả.
- 記載漏れが見つかったため、再提出をお願いします。
Do phát hiện thiếu mục ghi, xin vui lòng nộp lại.
- このメールには金額が明確に記載されています。
Trong email này số tiền đã được ghi rõ ràng.
- 添付の記載例を参考に入力してください。
Hãy nhập dựa theo ví dụ ghi kèm.
- 住所はローマ字で記載してください。
Vui lòng ghi địa chỉ bằng chữ Latin.
- 契約書の記載事項をもう一度確認しましょう。
Hãy kiểm tra lại các mục ghi trong hợp đồng.
- 価格は税抜きである旨を記載すべきだ。
Nên ghi rằng giá chưa bao gồm thuế.
- 誤った記載を訂正して送付し直します。
Tôi sẽ sửa thông tin ghi sai và gửi lại.