Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
褒状
[Bao Trạng]
ほうじょう
🔊
Danh từ chung
giấy chứng nhận công trạng
Hán tự
褒
Bao
khen ngợi; ca ngợi
状
Trạng
hiện trạng; điều kiện; hoàn cảnh; hình thức; diện mạo
Từ liên quan đến 褒状
記載
きさい
ghi chép; ghi nhận
選外佳作
せんがいかさく
tác phẩm được khen ngợi