褒状 [Bao Trạng]
ほうじょう

Danh từ chung

giấy chứng nhận công trạng

Hán tự

Bao khen ngợi; ca ngợi
Trạng hiện trạng; điều kiện; hoàn cảnh; hình thức; diện mạo

Từ liên quan đến 褒状