選外佳作 [Tuyển Ngoại Giai Tác]
せんがいかさく

Danh từ chung

tác phẩm được khen ngợi

Hán tự

Tuyển bầu chọn; chọn; lựa chọn; thích
Ngoại bên ngoài
Giai tuyệt vời; đẹp; tốt; dễ chịu
Tác làm; sản xuất; chuẩn bị

Từ liên quan đến 選外佳作