解説 [Giải Thuyết]
かいせつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

giải thích; bình luận

JP: かれ解説かいせつがわかったひとはほとんどいなかった。

VI: Hầu như không ai hiểu được lời giải thích của anh ấy.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

あなたの解説かいせつきだよ。
Tôi thích lời giải thích của bạn.
試合しあい解説かいせつしゃだれですか?
Ai là người bình luận trận đấu?
このひと解説かいせつはわかりやすくてき。
Tôi thích cách giải thích dễ hiểu của người này.
その解説かいせつしゃ食糧しょくりょう危機きき強調きょうちょうしすぎる。
Người bình luận đó quá nhấn mạnh vào cuộc khủng hoảng lương thực.
Windows XPにはCDを機能きのうがあるそうですが、その手順てじゅん解説かいせつしているページをおしえてください。
Nghe nói Windows XP có chức năng ghi đĩa CD, xin hãy chỉ cho tôi trang web giải thích cách thực hiện.
しかしそのわり、重要じゅうよう試合しあいをはっきりとられるし、なにかを見落みおとしても、解説かいせつしゃ説明せつめいやそのでのリプレーをいつでもてにすることが出来できる。
Nhưng thay vào đó, bạn có thể thấy rõ các trận đấu quan trọng, và nếu bỏ lỡ điều gì, bạn luôn có thể dựa vào lời giải thích của bình luận viên và xem lại ngay tại chỗ.

Hán tự

Giải giải mã; ghi chú; chìa khóa; giải thích; hiểu; tháo gỡ; giải quyết
Thuyết ý kiến; lý thuyết

Từ liên quan đến 解説