規約
[Quy Ước]
きやく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000
Độ phổ biến từ: Top 9000
Danh từ chung
quy ước; quy tắc
JP: 新しい規約は全会一致で承認された。
VI: Điều lệ mới đã được thông qua với sự đồng thuận tuyệt đối.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
払い戻しの規約なんてあったか?
Có điều khoản hoàn tiền nào không nhỉ?
利用規約に違反すると、アカウントは停止されます。
Nếu vi phạm điều khoản sử dụng, tài khoản sẽ bị đình chỉ.
会社の利用規約を作成する際は、弁護士にご相談ください。
Khi soạn thảo điều khoản sử dụng của công ty, vui lòng tham khảo ý kiến luật sư.
この書き込みは 規約違反のため非表示となっております。管理人と投稿者本人のみ読むことができます。
Bài viết này đã bị ẩn do vi phạm quy định và chỉ có quản trị viên và người đăng bài mới có thể đọc được.
わたしたちの会社はマンモス会社で、繁雑な面を少くし能率を上げるために、改正あるいは撤廃すべき規則とか規約がいくつかある。
Công ty chúng tôi là một công ty khổng lồ, và có một số quy tắc và điều khoản cần được sửa đổi hoặc bãi bỏ để giảm bớt phức tạp và tăng hiệu quả.