1. Thông tin cơ bản
- Từ: 見込み
- Cách đọc: みこみ
- Loại từ: Danh từ
- Động từ gốc: 見込む (みこむ – dự đoán, ước tính, kỳ vọng)
- Cụm thường gặp: 見込みがある/ない, ~見込みだ, 見込み違い, 見込み客, 合格見込み, 黒字化の見込み
2. Ý nghĩa chính
- Triển vọng, khả năng xảy ra (probability/prospect): 今年の黒字化は十分な見込みがある.
- Ước tính/ dự đoán (estimate/forecast): 完了まで一週間の見込み.
- Tiềm năng/ có hy vọng: 彼は昇進の見込みが高い.
3. Phân biệt
- 見込み: triển vọng có cơ sở (dữ kiện, kinh nghiệm). Sắc thái “khả năng” khá vững.
- 予想: dự đoán chung, có thể chủ quan hơn.
- 見通し: “tầm nhìn/viễn cảnh” trung-dài hạn, có tính kế hoạch.
- 期待: kỳ vọng (cảm xúc, mong muốn), không nhất thiết có cơ sở vững.
- 見積もり: báo giá/ước tính con số cụ thể.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- ~見込みだ/と見込まれる: dự kiến là..., được ước tính là...
- 見込みがある/薄い/ない: có triển vọng / mỏng manh / không có.
- 見込み違い: đánh giá sai, trật dự kiến.
- Trong kinh doanh: 見込み客 (khách hàng tiềm năng), 売上見込み, 需要見込み.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 予想 |
Gần nghĩa |
Dự đoán |
Chung chung hơn, ít nhấn mạnh cơ sở. |
| 見通し |
Gần nghĩa |
Viễn cảnh, triển vọng |
Trung-dài hạn, thiên về hoạch định. |
| 期待 |
Liên quan |
Kỳ vọng |
Cảm xúc, mong mỏi; không phải xác suất. |
| 見積もり |
Phân biệt |
Báo giá, ước tính |
Con số cụ thể; tài liệu báo giá. |
| 可能性 |
Gần nghĩa |
Khả năng |
Từ chung cho xác suất xảy ra. |
| 望み |
Liên quan |
Hy vọng |
Cảm tính hơn 見込み. |
| 絶望 |
Đối nghĩa (bối cảnh) |
Tuyệt vọng |
Trái ngược tâm thế (không còn triển vọng). |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 見: “nhìn, thấy”.
- 込み: từ động từ 込む (đi sâu vào, nhét vào) – mang sắc thái “nhìn thấu, tính vào”.
- 見 + 込み → “nhìn vào trước” → triển vọng/ước tính có cơ sở.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi viết báo cáo, 見込み giúp câu văn chắc chắn hơn 予想 vì hàm ý “đã cân nhắc dữ kiện”. Tuy vậy, nếu rủi ro cao, nên dùng 見込みは薄い/不透明だ để tránh tạo kỳ vọng quá mức.
8. Câu ví dụ
- 今期は黒字化の見込みが高い。
Quý này có triển vọng chuyển lãi cao.
- 復旧には三日ほどかかる見込みです。
Dự kiến sẽ mất khoảng ba ngày để khôi phục.
- 彼は来年昇進する見込みだ。
Anh ấy dự kiến sẽ thăng chức năm sau.
- 雨の見込みがあるので、イベントは屋内に変更する。
Vì có khả năng mưa nên sự kiện chuyển vào trong nhà.
- 納期短縮は現状では難しい見込みです。
Hiện tại khó có khả năng rút ngắn hạn giao.
- 売上見込みを保守的に設定してください。
Hãy đặt ước tính doanh thu một cách thận trọng.
- 今回は私の見込み違いでした。
Lần này tôi đã đánh giá sai.
- この技術には将来性の見込みがある。
Công nghệ này có triển vọng trong tương lai.
- 渋滞のため到着は遅れる見込みです。
Vì kẹt xe nên dự kiến đến trễ.
- 十名ほどの新規見込み客を獲得した。
Đã thu được khoảng mười khách hàng tiềm năng mới.