裁可 [Tài Khả]
さいか
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
phê chuẩn; chấp thuận
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
phê chuẩn; chấp thuận