現れ [Hiện]

表れ [Biểu]

現われ [Hiện]

表われ [Biểu]

顕れ [Hiển]

あらわれ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000
Độ phổ biến từ: Top 41000

Danh từ chung

hiện thân; biểu hiện

JP: それは彼女かのじょ性格せいかくあらわれだ。

VI: Đó là biểu hiện của tính cách cô ấy.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

日本人にほんじんかならずしも敬意けいいあらわれとしておじぎするわけではない。
Người Nhật không phải lúc nào cũng cúi chào như một biểu hiện của sự tôn trọng.

Hán tự

Từ liên quan đến 現れ

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 表れ
  • Cách đọc: あらわれ
  • Từ loại: Danh từ
  • Liên hệ động từ: 表れる/現れる (động từ tự động từ; “biểu lộ/hiện ra”)
  • Sắc thái: kết quả/biểu hiện hữu hình của cảm xúc, xu hướng, thay đổi

2. Ý nghĩa chính

表れ là “sự biểu hiện, biểu lộ, dấu hiệu” của một trạng thái nội tại (tình cảm, ý chí, đánh giá) hay một xu hướng/biến đổi trở nên nhìn thấy/nhận ra được.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 表れ vs 現れ: Cả hai đọc là あらわれ. 表れ thiên về “biểu hiện ra bên ngoài” (cảm xúc, đánh giá), 現れ thiên về “xuất hiện/hiện ra” (vật/người/sự kiện). Nhiều trường hợp dùng được cả hai, nhưng sắc thái khác nhẹ.
  • 表れる vs 現れる: Động từ cùng đọc nhưng 表れる nhấn mạnh “biểu lộ/hiển lộ (ý chí, thái độ)”, 現れる nhấn mạnh “xuất hiện (vật/người)”.
  • Dạng danh từ ~の表れ đi với danh từ phía trước để nêu rõ “đó là biểu hiện của ~”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cảm xúc/thái độ: 優しさ/感謝/敬意 の表れ (biểu hiện của sự dịu dàng/lời cảm ơn/sự tôn trọng).
  • Kết quả/biến đổi: 成長/改善/努力 の表れ (biểu hiện của sự trưởng thành/cải thiện/nỗ lực).
  • Xu hướng/xã hội: 時代の表れ, 価値観の表れ.
  • Cấu trúc: N + の + 表れ; ~は…の表れだ/である.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
現れ Biến thể gần nghĩa sự xuất hiện Thiên về xuất hiện vật/người/sự kiện.
表現 Liên quan biểu hiện (cách diễn đạt) Nhấn vào hành vi/kiểu diễn đạt hơn là “dấu hiệu”.
兆し Gần nghĩa dấu hiệu, manh nha Thường dùng cho dấu hiệu khởi đầu.
Gần nghĩa bằng chứng, chứng tích Trang trọng, khi biểu hiện là bằng chứng.
隠蔽 Đối nghĩa (ngữ dụng) che giấu Đối lập với “biểu lộ/hiển lộ”.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

(bề mặt, bộc lộ ra ngoài) + (danh từ hóa từ động từ 表れる). Hình ảnh: “điều ở bên trong được bộc lộ ra bề mặt”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết luận, ~の表れだ là khung hữu ích để gắn hiện tượng cụ thể với nguyên nhân/giá trị trừu tượng. Hãy chọn 表れ khi bạn muốn nhấn mạnh “dấu hiệu/biểu lộ” mang tính đánh giá, thay vì chỉ đơn thuần “xuất hiện”.

8. Câu ví dụ

  • この笑顔は彼の優しさの表れだ。
    Nụ cười này là biểu hiện của sự dịu dàng của anh ấy.
  • 成績の向上は努力の表れにほかならない。
    Việc điểm số tăng chẳng gì khác ngoài biểu hiện của nỗ lực.
  • その態度は相手への敬意の表れだ。
    Thái độ đó là biểu hiện của sự tôn trọng đối phương.
  • 変化の表れがデータに出てきた。
    Dấu hiệu của sự thay đổi đã xuất hiện trong dữ liệu.
  • この制度は時代の要請の表れだ。
    Chế độ này là biểu hiện của yêu cầu thời đại.
  • 寄付は感謝の気持ちの表れだ。
    Quyên góp là biểu hiện của lòng biết ơn.
  • ミスが減ったのは改善の表れと言える。
    Việc lỗi giảm có thể nói là biểu hiện của sự cải thiện.
  • 彼の沈黙は不満の表れかもしれない。
    Sự im lặng của anh ấy có thể là biểu hiện của bất mãn.
  • このデザインは地域文化の表れだ。
    Thiết kế này là biểu hiện của văn hóa địa phương.
  • 売上の伸びは市場の期待の表れだ。
    Doanh thu tăng là biểu hiện của kỳ vọng thị trường.
💡 Giải thích chi tiết về từ 現れ được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?