行き方
[Hành Phương]
行方 [Hành Phương]
行方 [Hành Phương]
いきかた
ゆきかた
Danh từ chung
cách đi; lộ trình
JP: 駅への行き方を教えてもらえますか。
VI: Bạn có thể chỉ cách đi đến ga cho tôi không?
JP: あなたに公園の行き方を教えましょう。
VI: Để tôi chỉ cho bạn cách đến công viên.
Danh từ chung
cách làm; phương pháp