旅先
[Lữ Tiên]
たびさき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000
Độ phổ biến từ: Top 22000
Danh từ chung
điểm đến; nơi ở trong chuyến đi
JP: 旅先では迷子になりやすい。
VI: Dễ bị lạc khi đi du lịch.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
旅先で仕事の話しないでよ。
Đừng nói chuyện công việc khi đang đi du lịch.
旅先で親切にされることほど、うれしいことはない。
Không có điều gì vui hơn việc được đối xử tử tế khi đi du lịch.