先方 [Tiên Phương]
せんぽう
さきかた
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000

Danh từ chung

bên kia; phía bên kia

JP: 先方せんぽう電話でんわにおしゅつになりました。

VI: Người đối diện đã nhận điện thoại.

Trái nghĩa: 当方

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

phía trước

Danh từ chung

điểm đến

Hán tự

Tiên trước; trước đây
Phương hướng; người; lựa chọn

Từ liên quan đến 先方