虚偽 [Hư Ngụy]

きょぎ
こぎ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

sai sự thật; không đúng; nói dối; thông tin sai lệch

JP:

Danh từ chung

Lĩnh vực: Luận lý

ngụy biện

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

動物どうぶつ虚偽きょぎ真実しんじつ区別くべつできない。
Động vật không thể phân biệt được sự thật và dối trá.
とき虚偽きょぎのみならず真実しんじつあきらかにする。
Thời gian không chỉ làm lộ sự giả dối mà còn làm sáng tỏ sự thật.
ぼく虚偽きょぎ論破ろんぱしようと論争ろんそうした。
Tôi đã tranh luận để bác bỏ sự dối trá.
かれったことは虚偽きょぎであると判明はんめいした。
Đã được xác nhận rằng những gì anh ta nói là dối trá.

Hán tự

Từ liên quan đến 虚偽

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 虚偽
  • Cách đọc: きょぎ
  • Loại từ: Danh từ; Tính từ-na (giới hạn, thường dùng dạng 「虚偽のN」)
  • Nghĩa khái quát: sự giả dối, sai sự thật, thông tin không đúng
  • Phong cách: trang trọng, pháp lý, báo chí

2. Ý nghĩa chính

Chỉ nội dung trái với sự thật, có tính lừa dối hoặc khai báo không đúng. Thường dùng trong văn bản chính thức: 虚偽申告, 虚偽報告, 虚偽記載, 虚偽の陳述, 虚偽広告.

3. Phân biệt

  • 虚偽: thuật ngữ trang trọng, khách quan, dùng trong pháp lý/hành chính.
  • 偽り (いつわり): văn vẻ, mang sắc thái “dối trá” theo cảm xúc, văn chương.
  • (うそ): lời nói dối thường ngày, khẩu ngữ.
  • 誤り (あやまり): sai sót, nhầm lẫn (không nhất thiết có ý lừa dối).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu phổ biến: 虚偽の+名詞(虚偽の申告/虚偽の説明/虚偽の風説); 名詞+虚偽(虚偽申告/虚偽報告/虚偽記載).
  • Động từ liên quan: 虚偽を述べる・虚偽を広める・虚偽を含む・虚偽と判明する.
  • Ngữ cảnh: luật, kiểm toán, truyền thông, thông cáo báo chí.
  • Lưu ý: dùng “の” để bổ nghĩa danh từ sau là tự nhiên nhất: 「虚偽の説明」.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
偽りGần nghĩagiả dốiSắc thái văn chương, cảm xúc.
Gần nghĩanói dốiKhẩu ngữ, đời thường.
誤りLiên quansai sótKhông tất yếu có ý lừa dối.
虚偽申告Cụm cố địnhkhai báo gian dốiNgữ cảnh pháp lý/thuế.
虚偽記載Cụm cố địnhghi sai sự thậtBáo cáo, chứng từ.
事実Đối nghĩasự thậtTrái ngược nội dung 虚偽.
真実Đối nghĩachân thậtTính chân thực, xác thực.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 虚: hư, rỗng, giả.
  • 偽: ngụy, giả dối.
  • Cấu tạo nghĩa: “giả + dối” → điều không đúng sự thật.
  • Hán Việt: Hư ngụy.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong bài viết chính thức, 虚偽 giúp giữ giọng điệu trung lập, tránh quy chụp cảm xúc. Khi cần mô tả hành vi cố ý, có thể thêm 「故意に」(cố ý) hoặc 「意図的に」 trước cụm chứa 虚偽.

8. Câu ví dụ

  • 虚偽申告が発覚した。
    Việc khai báo gian dối đã bị phát hiện.
  • 報告書に虚偽の記載があった。
    Trong báo cáo có ghi chép sai sự thật.
  • 彼は取材に対して虚偽の説明をした。
    Anh ta đã đưa ra lời giải thích không đúng sự thật với phóng viên.
  • 虚偽の風説を流布した疑い。
    Bị nghi ngờ phát tán tin đồn thất thiệt.
  • 証人は虚偽の陳述を否定した。
    Nhân chứng phủ nhận lời khai gian dối.
  • 広告が虚偽だとして行政指導を受けた。
    Quảng cáo bị cho là sai sự thật và đã bị cơ quan quản lý nhắc nhở.
  • 提出データに虚偽はないか再確認する。
    Kiểm tra lại xem dữ liệu nộp có gì giả dối không.
  • 彼の供述は虚偽と判断された。
    Lời khai của anh ta bị đánh giá là không đúng sự thật.
  • 虚偽を含む投稿は削除された。
    Bài đăng chứa nội dung sai sự thật đã bị xóa.
  • 故意の虚偽は厳しく処分される。
    Hành vi cố ý gian dối sẽ bị xử lý nghiêm.
💡 Giải thích chi tiết về từ 虚偽 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?