1. Thông tin cơ bản
- Từ: 虚偽
- Cách đọc: きょぎ
- Loại từ: Danh từ; Tính từ-na (giới hạn, thường dùng dạng 「虚偽のN」)
- Nghĩa khái quát: sự giả dối, sai sự thật, thông tin không đúng
- Phong cách: trang trọng, pháp lý, báo chí
2. Ý nghĩa chính
Chỉ nội dung trái với sự thật, có tính lừa dối hoặc khai báo không đúng. Thường dùng trong văn bản chính thức: 虚偽申告, 虚偽報告, 虚偽記載, 虚偽の陳述, 虚偽広告.
3. Phân biệt
- 虚偽: thuật ngữ trang trọng, khách quan, dùng trong pháp lý/hành chính.
- 偽り (いつわり): văn vẻ, mang sắc thái “dối trá” theo cảm xúc, văn chương.
- 嘘 (うそ): lời nói dối thường ngày, khẩu ngữ.
- 誤り (あやまり): sai sót, nhầm lẫn (không nhất thiết có ý lừa dối).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu phổ biến: 虚偽の+名詞(虚偽の申告/虚偽の説明/虚偽の風説); 名詞+虚偽(虚偽申告/虚偽報告/虚偽記載).
- Động từ liên quan: 虚偽を述べる・虚偽を広める・虚偽を含む・虚偽と判明する.
- Ngữ cảnh: luật, kiểm toán, truyền thông, thông cáo báo chí.
- Lưu ý: dùng “の” để bổ nghĩa danh từ sau là tự nhiên nhất: 「虚偽の説明」.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 偽り | Gần nghĩa | giả dối | Sắc thái văn chương, cảm xúc. |
| 嘘 | Gần nghĩa | nói dối | Khẩu ngữ, đời thường. |
| 誤り | Liên quan | sai sót | Không tất yếu có ý lừa dối. |
| 虚偽申告 | Cụm cố định | khai báo gian dối | Ngữ cảnh pháp lý/thuế. |
| 虚偽記載 | Cụm cố định | ghi sai sự thật | Báo cáo, chứng từ. |
| 事実 | Đối nghĩa | sự thật | Trái ngược nội dung 虚偽. |
| 真実 | Đối nghĩa | chân thật | Tính chân thực, xác thực. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 虚: hư, rỗng, giả.
- 偽: ngụy, giả dối.
- Cấu tạo nghĩa: “giả + dối” → điều không đúng sự thật.
- Hán Việt: Hư ngụy.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong bài viết chính thức, 虚偽 giúp giữ giọng điệu trung lập, tránh quy chụp cảm xúc. Khi cần mô tả hành vi cố ý, có thể thêm 「故意に」(cố ý) hoặc 「意図的に」 trước cụm chứa 虚偽.
8. Câu ví dụ
- 虚偽申告が発覚した。
Việc khai báo gian dối đã bị phát hiện.
- 報告書に虚偽の記載があった。
Trong báo cáo có ghi chép sai sự thật.
- 彼は取材に対して虚偽の説明をした。
Anh ta đã đưa ra lời giải thích không đúng sự thật với phóng viên.
- 虚偽の風説を流布した疑い。
Bị nghi ngờ phát tán tin đồn thất thiệt.
- 証人は虚偽の陳述を否定した。
Nhân chứng phủ nhận lời khai gian dối.
- 広告が虚偽だとして行政指導を受けた。
Quảng cáo bị cho là sai sự thật và đã bị cơ quan quản lý nhắc nhở.
- 提出データに虚偽はないか再確認する。
Kiểm tra lại xem dữ liệu nộp có gì giả dối không.
- 彼の供述は虚偽と判断された。
Lời khai của anh ta bị đánh giá là không đúng sự thật.
- 虚偽を含む投稿は削除された。
Bài đăng chứa nội dung sai sự thật đã bị xóa.
- 故意の虚偽は厳しく処分される。
Hành vi cố ý gian dối sẽ bị xử lý nghiêm.