苛烈 [Hà Liệt]
かれつ
Tính từ đuôi naDanh từ chung
khắc nghiệt; dữ dội; nghiêm khắc
Tính từ đuôi naDanh từ chung
khắc nghiệt; dữ dội; nghiêm khắc