Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
精気
[Tinh Khí]
せいき
🔊
Danh từ chung
tinh thần
Hán tự
精
Tinh
tinh chế; tinh thần
気
Khí
tinh thần; không khí
Từ liên quan đến 精気
神気
しんき
khí
エスプリ
tinh thần
エナジー
năng lượng
エネルギー
năng lượng
ガイスト
tinh thần
スピリット
tinh thần
バイタリティ
sức sống
バイタリティー
sức sống
マインド
tâm trí
ヴァイタリティ
sức sống
ヴァイタリティー
sức sống
元気
げんき
năng động; đầy sức sống
力
ちから
lực; sức mạnh; năng lượng
心
こころ
tâm trí; trái tim; tinh thần
心意
しんい
tâm trí
心胆
しんたん
trái tim
心霊
しんれい
tinh thần; linh hồn
心魂
しんこん
tâm hồn
意気
いき
tinh thần; trái tim; tâm trạng
気力
きりょく
nghị lực; sức sống
気勢
きせい
nhiệt huyết; tinh thần
活力
かつりょく
sức sống; năng lượng
活動力
かつどうりょく
năng lượng
活気
かっき
năng lượng; sức sống
生気
せいき
sinh khí
神
かみ
thần; thần thánh; linh hồn; kami
精
せい
tinh thần; linh hồn
精力
せいりょく
năng lượng; sức sống
精根
せいこん
năng lượng; quyết tâm
精神
せいしん
tinh thần; tâm hồn; linh hồn
肝
きも
gan; nội tạng
肝ったま
きもったま
gan dạ; can đảm; dũng cảm; tinh thần
肝っ玉
きもったま
gan dạ; can đảm; dũng cảm; tinh thần
肝っ魂
きもったま
gan dạ; can đảm; dũng cảm; tinh thần
肝玉
きもだま
gan dạ; can đảm; tinh thần
肝魂
きもだま
gan dạ; can đảm; tinh thần
胆玉
きもだま
gan dạ; can đảm; tinh thần
血気
けっき
nhiệt huyết; tinh thần cao
霊
れい
linh hồn; hồn ma
魂
たましい
linh hồn; tinh thần; tâm trí
Xem thêm