管轄 [Quản Hạt]

かんかつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

quyền hạn; kiểm soát

JP: そのけん通産省つうさんしょう管轄かんかつにある。

VI: Vấn đề đó thuộc quyền quản lý của Bộ Công Thương.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

このけんわたし管轄かんかつがいだ。
Vấn đề này nằm ngoài thẩm quyền của tôi.
さらに、個人こじんぞくするくにまた地域ちいき独立どくりつこくであると、信託しんたく統治とうち地域ちいきであると、自治じち地域ちいきであると、またのなんらかの主権しゅけん制限せいげんしたにあるとをわず、そのくにまた地域ちいき政治せいじじょう管轄かんかつじょうまた国際こくさいじょう地位ちいもとづくいかなる差別さべつもしてはならない。
Ngoài ra, không được phân biệt đối xử dựa trên tình trạng chính trị, quản lý hoặc tình trạng quốc tế của quốc gia hoặc khu vực mà cá nhân đó thuộc về, bất kể là quốc gia độc lập, lãnh thổ được ủy thác, lãnh thổ không tự trị, hoặc bất kỳ tình trạng chủ quyền hạn chế nào khác.

Hán tự

Từ liên quan đến 管轄

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 管轄
  • Cách đọc: かんかつ
  • Loại từ: danh từ; động từ する (管轄する)
  • Lĩnh vực: pháp luật, hành chính, tổ chức
  • Mẫu thường gặp: 〜の管轄だ/管轄する/管轄外/管轄区域/裁判管轄

2. Ý nghĩa chính

管轄 là “thẩm quyền quản lý/không gian trách nhiệm” của một cơ quan, tổ chức, đơn vị. Dùng để chỉ việc “nằm trong/ngoài phạm vi quyền hạn” hoặc “cơ quan nào chịu trách nhiệm”.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 所轄: cơ quan/cục/vụ trực thuộc quản lý một mảng/địa bàn cụ thể. 管轄 bao quát “phạm vi quyền hạn”; 所轄 nhấn mạnh “cơ quan trực thuộc”.
  • 主管: bộ phận chủ quản, chủ trì. Không nhất thiết là “phạm vi pháp lý” như 管轄.
  • 管理: quản lý vận hành thường nhật; khác với “thẩm quyền” pháp lý/quy định của 管轄.
  • 越権: hành vi vượt quyền, làm ngoài 管轄.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu:
    • 本件は市役所の管轄です/うちの管轄外です。
    • どの裁判所がこの事件を管轄するか。
    • 管轄区域裁判管轄行政管轄 を定める。
  • Ngữ cảnh: văn bản hành chính, pháp đình, quy trình nội bộ công ty lớn.
  • Đi với trợ từ: 〜の管轄「に」なる/「だ」、〜に管轄される.
  • Cụm tiêu cực/phủ định: 管轄外(nằm ngoài thẩm quyền), 越権行為(vượt quyền).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
所轄 Gần nghĩa thuộc quyền quản lý Nhấn mạnh cơ quan trực tiếp phụ trách.
主管 Liên quan chủ quản Trách nhiệm vận hành/chuyên môn, không nhất thiết là thẩm quyền pháp lý.
管理 Liên quan quản lý Hoạt động quản trị thường nhật.
監督 Liên quan giám sát Tác vụ giám sát; khác với phạm vi thẩm quyền.
管轄外/越権 Đối nghĩa (ngữ dụng) ngoài thẩm quyền / vượt quyền Chỉ tình huống trái ngược với thuộc thẩm quyền.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • : quản/ống – quản lý, cái ống.
  • : hạt/giáp cốt trục bánh xe → mở rộng nghĩa “kiềm chế, kiểm soát”. Bộ 車 (xe) gợi ý nghĩa quản lý liên quan chuyển động/đường đi.
  • Kết hợp: “quản lý và kiềm chế” → thẩm quyền quản lý trong một phạm vi.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi cần hỏi “ai chịu trách nhiệm”, người Nhật hay nói “これはどこの管轄ですか”. Trong công sở, xác định đúng 管轄 giúp chuyển việc đúng bộ phận, tránh 越権. Trong pháp luật, thuật ngữ 専属的管轄 (thẩm quyền riêng) và 合意管轄 (thỏa thuận thẩm quyền) xuất hiện thường xuyên.

8. Câu ví dụ

  • この案件は市役所の管轄です。
    Vụ việc này thuộc thẩm quyền của tòa thị chính.
  • それは私たちの管轄外なので、担当部署をご案内します。
    Việc đó nằm ngoài thẩm quyền của chúng tôi, xin chỉ dẫn bạn đến bộ phận phụ trách.
  • どの裁判所がこの事件を管轄するのか確認してください。
    Hãy xác nhận tòa án nào có thẩm quyền với vụ án này.
  • 税務は国税庁の管轄になります。
    Thuế vụ thuộc thẩm quyền của Cục Thuế Quốc gia.
  • 事故現場はA署の管轄内で発生した。
    Hiện trường tai nạn xảy ra trong phạm vi quản lý của đồn A.
  • 部門の管轄を明確にし、責任の所在をはっきりさせる。
    Làm rõ phạm vi thẩm quyền của bộ phận để xác định trách nhiệm.
  • 越境すると管轄が変わる可能性がある。
    Khi vượt ranh giới, thẩm quyền có thể thay đổi.
  • この河川は国の直轄で、県の管轄ではない。
    Con sông này do nhà nước trực tiếp quản lý, không thuộc thẩm quyền tỉnh.
  • 社内規程により、人事は本部管轄だ。
    Theo quy chế nội bộ, nhân sự thuộc thẩm quyền tổng bộ.
  • 本件は法務管轄として対応いたします。
    Vụ này sẽ do bộ phận pháp chế phụ trách theo thẩm quyền.
💡 Giải thích chi tiết về từ 管轄 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?