[Sách]

さく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố

kế hoạch; chính sách; biện pháp; mưu kế

JP: 正直しょうじきけっして最上さいじょうさくではない。

VI: Thành thật không phải lúc nào cũng là phương sách tốt nhất.

Danh từ chung

nguyên tắc thứ năm trong Bát Nguyên Tắc của Yong; nét bút phải lên

🔗 永字八法

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

正直しょうじき最上さいじょうさく
Thành thật là phương sách tốt nhất.
正直しょうじき最善さいぜんさく
Thành thật là phương sách tốt nhất.
解決かいけつさくおもかぶ?
Bạn có nghĩ ra giải pháp không?
問題もんだい解決かいけつさくかんがしてください。
Hãy nghĩ ra giải pháp cho vấn đề này.
我々われわれには次善じぜんさくがない。
Chúng ta không có lựa chọn thứ hai tốt hơn.
その問題もんだい解決かいけつさくつかった?
Bạn đã tìm ra giải pháp cho vấn đề đó chưa?
打開だかいさくつけるのが先決せんけつだ。
Việc tìm ra giải pháp là ưu tiên hàng đầu.
なに解決かいけつさくはあるの?
Có giải pháp nào không?
解決かいけつさくつからない。たすけてくれ。
Không tìm thấy giải pháp. Giúp tôi với.
本当ほんとうなに解決かいけつさくがないの?
Thật sự không có giải pháp nào sao?

Hán tự

Từ liên quan đến 策

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 策
  • Cách đọc: さく
  • Loại từ: Danh từ Hán Nhật; thành tố tạo từ ghép
  • Nghĩa khái quát: kế sách, biện pháp, phương án
  • Sắc thái: Trang trọng/viết; dùng nhiều trong chính sách, kinh doanh, chiến lược
  • Hán Việt: Sách

2. Ý nghĩa chính

  • Kế sách/biện pháp: Cách đối phó, xử lý vấn đề. Ví dụ: 最善の策 (kế sách tốt nhất), 対策 (đối sách/biện pháp đối phó).
  • Phương lược/đòn: Mang sắc thái chiến lược, mưu lược. Ví dụ: 奇策 (kế lạ), 苦肉の策 (bất đắc dĩ).

3. Phân biệt

  • vs 対策: 対策 là “biện pháp đối phó” cụ thể với vấn đề; 策 là khái niệm rộng hơn về kế sách.
  • 方策: Phương án/đường lối tổng quát; trang trọng hơn 対策.
  • 施策: Biện pháp thi hành (từ phía chính quyền/tổ chức).
  • 計画: Kế hoạch (timeline/nguồn lực); khác trục với “kế sách”.
  • 戦略 vs 戦術: Chiến lược (tầm dài) và chiến thuật (tầm ngắn); 策 có thể nghiêng về chiến thuật cụ thể.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cụm thường gặp:
    • 策を練る/講じる/弄する: Vạch/áp dụng/bày mưu.
    • 最善の策・次善の策・下策: Thượng sách/trung sách/hạ sách.
    • 苦肉の策/奇策/妙策/対策/方策/施策.
  • Ngữ cảnh: hoạch định chính sách, quản trị khủng hoảng, đàm phán, quân sự, kinh doanh.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
Liên quan Biện pháp đối phó Cụ thể, theo vấn đề
Đồng nghĩa gần Phương sách Trang trọng, tổng quát
Liên quan Biện pháp thi hành Thường dùng trong hành chính
計略 Đồng nghĩa ngữ cảnh Mưu kế Sắc thái mưu mẹo
Đối nghĩa Không có biện pháp Trạng thái thiếu kế sách

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Kanji: (Hán Việt: SÁCH)
  • Âm On: サク; Âm Kun: (không thông dụng)
  • Bộ thủ: 竹; Gợi nguyên: bó tre/bút sách → liên hệ với “kế sách” ghi trên thẻ tre thời cổ.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết báo cáo/đề xuất, kết hợp 課題原因対策/方策 giúp mạch lạc. Tránh lạm dụng 奇策 (kế lạ) nếu rủi ro cao; “最善の策” đôi khi là giữ nguyên hiện trạng trong khi chuẩn bị “次善の策”.

8. Câu ví dụ

  • 最善のを模索している。
    Chúng tôi đang tìm kiếm kế sách tốt nhất.
  • 早急に対を講じる必要がある。
    Cần áp dụng biện pháp khẩn cấp.
  • 彼は周到なを練って交渉に臨んだ。
    Anh ấy chuẩn bị kế sách chu đáo rồi bước vào đàm phán.
  • これは苦肉のにすぎない。
    Đây chỉ là kế sách bất đắc dĩ.
  • のままでは被害が拡大する。
    Nếu không có biện pháp, thiệt hại sẽ lan rộng.
  • 短期的なに頼るべきではない。
    Không nên dựa vào biện pháp ngắn hạn.
  • か下か、慎重に見極めよう。
    Hãy cân nhắc kỹ xem đó là thượng sách hay hạ sách.
  • 抜本的な対が求められている。
    Cần những biện pháp triệt để.
  • その提案は妥協のとして受け入れられた。
    Đề xuất ấy được chấp nhận như một phương án thỏa hiệp.
  • が功を奏し、情勢が一変した。
    Kế lạ phát huy hiệu quả, cục diện thay đổi.
💡 Giải thích chi tiết về từ 策 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?