突く
[Đột]
突付く [Đột Phó]
突つく [Đột]
突付く [Đột Phó]
突つく [Đột]
つつく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
chọc nhẹ
JP: 藪をつついてヘビを出す。
VI: Chọc gậy vào bụi rậm làm rắn chui ra.
Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ
mổ thức ăn
JP: きつつきは、長く尖ったくちばしで、木の幹をつついて、中にいる虫を食べます。
VI: Chim gõ kiến sử dụng mỏ dài nhọn của mình để gõ vào thân cây, tìm kiếm các loại côn trùng bên trong để ăn.
Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ
bới móc
Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ
xúi giục