秘密 [Bí Mật]
ひみつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chungTính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

bí mật; sự bí mật; bảo mật; riêng tư

JP: わたし彼女かのじょってうまく秘密ひみつききだしした。

VI: Tôi đã lấy lòng cô ấy và khéo léo khai thác được bí mật.

Danh từ chung

bí ẩn

Danh từ chung

bí quyết (ví dụ: thành công)

🔗 秘訣

Danh từ chung

Lĩnh vực: Phật giáo

giáo lý bí truyền

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

秘密ひみつなの?
Đó là bí mật à?
秘密ひみつだからえないよ。
Đó là bí mật, tôi không thể nói.
秘密ひみつまもれる?
Bạn có thể giữ bí mật được không?
秘密ひみつまもれよ。
Hãy giữ bí mật nhé.
それは秘密ひみつです。
Đó là bí mật.
これは秘密ひみつ
Đây là một bí mật.
それは秘密ひみつだよ。
Đó là bí mật.
秘密ひみつにします。
Tôi sẽ giữ bí mật điều đó.
秘密ひみつれたらしい。
Có vẻ như bí mật đã bị lộ.
秘密ひみつれた。
Bí mật đã bị lộ.

Hán tự

bí mật; che giấu
Mật bí mật; mật độ; tỉ mỉ

Từ liên quan đến 秘密