示教 [Thị Giáo]
しきょう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

⚠️Từ cổ

hướng dẫn có thẩm quyền; giảng dạy

Hán tự

Thị chỉ ra; biểu thị
Giáo giáo dục

Từ liên quan đến 示教