真ん中 [Chân Trung]

まんなか
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

giữa; trung tâm; điểm giữa

JP: 砂漠さばくなかわたしたちのくるまはガスけつになった。

VI: Chiếc xe của chúng tôi đã hết xăng giữa sa mạc.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

校庭こうていなかってます。
Tôi đang đứng giữa sân trường.
教会きょうかいむらなかにある。
Nhà thờ nằm ngay giữa làng.
図書館としょかんまちなかにあります。
Thư viện nằm ngay trung tâm thành phố.
まちなか公園こうえんがあります。
Có một công viên ở giữa thị trấn.
公園こうえんなかにはいけがります。
Ở giữa công viên có một cái hồ.
まちなか公園こうえんがあります。
Có một công viên ở giữa thành phố.
まちなかには公園こうえんがあります。
Có một công viên ở giữa thành phố.
むらなかには、教会きょうかいがあります。
Giữa làng có một nhà thờ.
むらなかには、いずみがあります。
Giữa làng có một cái suối.
わたし三人さんにん兄弟きょうだいなかです。
Tôi là người con thứ hai trong ba anh em.

Hán tự

Từ liên quan đến 真ん中

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 真ん中(cũng thấy: 真中)
  • Cách đọc: まんなか
  • Loại từ: Danh từ; phó từ chỉ vị trí
  • Nghĩa khái quát: chính giữa, ngay giữa, trung tâm theo vị trí hình học
  • Dạng thường gặp: N の真ん中・真ん中に・ど真ん中

2. Ý nghĩa chính

真ん中 nghĩa là chính giữa theo cảm nhận không gian/đồ vật. Thường dùng để mô tả toạ độ trực quan: giữa đường, giữa tờ giấy, giữa nhóm người.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 真ん中 vs 中央: 中央 trang trọng, mang sắc thái “trung ương, trung tâm” (tổ chức/khu vực); 真ん中 thiên về vị trí cụ thể, đời thường.
  • 真ん中 vs 中心: 中心 nhấn ý “trọng tâm/điểm mấu chốt”, không chỉ vị trí vật lý.
  • ど真ん中: nhấn mạnh “ngay chính giữa/đúng tim đen”. Khẩu ngữ mạnh.
  • Chính tả: 真中 là dạng giản lược; 真ん中 phổ biến hơn.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: N の真ん中(部屋の真ん中), 真ん中に(真ん中に穴が開いている).
  • Lưu ý: Dùng cho không gian cụ thể; với khái niệm trừu tượng nên dùng 中心 (例: 議論の中心).
  • Đặt câu hỏi vị trí: どのへん?→ 真ん中あたり(khoảng giữa).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
中央 Đồng nghĩa gần trung tâm Trang trọng/hành chính; cũng dùng địa lý (市の中央).
中心 Liên quan trọng tâm Không chỉ vị trí vật lý; có nghĩa bóng.
ど真ん中 Biến thể nhấn mạnh ngay chính giữa Khẩu ngữ mạnh, nhấn độ chính xác.
端・はし Đối nghĩa rìa, mép Vị trí trái ngược với giữa.
片隅 Đối nghĩa góc khuất, xó xỉnh Sắc thái văn chương.
周辺 Đối nghĩa gần vùng xung quanh Vòng ngoài, không phải trung tâm.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • : thật, chính xác.
  • : giữa, bên trong.
  • : yếu tố âm đệm; 「真中」 → chèn 「ん」 để dễ phát âm thành 「真ん中」.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Với biển chỉ dẫn/giải thích vị trí, 真ん中 tạo cảm giác tự nhiên, trực quan; còn trên văn bản hành chính hoặc tên gọi (中央区, 中央口) sẽ ưu tiên 中央. Khi nhấn mạnh độ “trúng đích”, người Nhật hay dùng ど真ん中 theo nghĩa bóng: 彼の発言は問題のど真ん中を突いている.

8. Câu ví dụ

  • 部屋の真ん中にテーブルを置いた。
    Đặt chiếc bàn ở chính giữa phòng.
  • 道の真ん中で立ち止まらないでください。
    Xin đừng dừng lại giữa đường.
  • ケーキの真ん中にイチゴが乗っている。
    Trên chính giữa chiếc bánh có quả dâu tây.
  • 公園の真ん中に大きな池がある。
    Giữa công viên có một cái hồ lớn.
  • 列の真ん中あたりに並んだ。
    Tôi xếp ở khoảng giữa hàng.
  • ページの真ん中を折らないように。
    Đừng gấp vào phần giữa trang.
  • グラフの真ん中に境界線を引く。
    Kẻ đường ranh ở giữa biểu đồ.
  • 教室の真ん中の席は見やすい。
    Ghế ở giữa lớp dễ quan sát.
  • 都市の真ん中に川が流れている。
    Có con sông chảy qua giữa thành phố.
  • 写真の真ん中にもう少し寄ってください。
    Hãy vào gần hơn về chính giữa bức ảnh.
💡 Giải thích chi tiết về từ 真ん中 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?