1. Thông tin cơ bản
- Từ: 生存(せいぞん)
- Từ loại: danh từ; động từ kèm する (生存する)
- Nghĩa khái quát: sự sinh tồn, tồn tại, sống sót
- Lĩnh vực, ngữ cảnh: đời sống, y tế, sinh học, xã hội, triết học, thảm họa
- Cấu trúc hay gặp: 生存率/生存者/生存本能/生存戦略/生存確認
2. Ý nghĩa chính
生存 chỉ tình trạng “còn sống” hoặc “tiếp tục tồn tại”. Dùng cho cá nhân, nhóm người, loài sinh vật, hoặc khái quát (sinh tồn của sự sống). Có thể mang sắc thái “vượt qua nguy hiểm để còn sống” hoặc “khả năng duy trì sự tồn tại”.
3. Phân biệt
- 生存 vs 存在: 存在 là “sự hiện hữu” (có hay không), thiên về triết học/trừu tượng; 生存 gắn với sự sống sinh học, nhịp thở, duy trì sự sống.
- 生存 vs 生息: 生存 nói về “còn sống/sống sót”; 生息 nói “cư trú, phân bố của loài ở môi trường cụ thể”.
- 生存 vs 生活: 生活 là “cuộc sống/sinh hoạt” (chất lượng đời sống), không phải “tồn tại/sống sót”.
- 生存 vs 生き延びる: 生き延びる là động từ “sống sót, vượt qua”; 生存 là danh từ/~する, trang trọng hơn.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Chỉ tỉ lệ, khả năng: 生存率が上がる/下がる (tỉ lệ sống tăng/giảm).
- Trong thảm họa/tai nạn: 生存者 (người sống sót), 生存確認 (xác nhận còn sống).
- Trong sinh thái học: 種の生存 (sự sinh tồn của loài), 生存競争 (cạnh tranh sinh tồn).
- Ẩn dụ xã hội: 企業の生存戦略 (chiến lược sinh tồn của doanh nghiệp).
- Sắc thái trang trọng, dùng nhiều trong văn bản chính thống, báo cáo, tin tức, nghiên cứu.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 存在 |
Khác nghĩa gần |
sự hiện hữu |
Trừu tượng hơn; không bắt buộc là “sự sống”. |
| 生き延びる |
Gần nghĩa |
sống sót |
Động từ khẩu ngữ; sắc thái trải nghiệm cá nhân mạnh. |
| サバイバル |
Gần nghĩa (ngoại lai) |
sinh tồn |
Thường dùng trong tiêu đề, quảng bá, ngữ cảnh hiện đại. |
| 死亡 |
Đối nghĩa |
tử vong |
Đối lập trực tiếp với “còn sống”. |
| 絶滅 |
Đối nghĩa (cấp loài) |
tuyệt chủng |
Khi loài không còn cá thể nào sống sót. |
| 生存率 |
Từ ghép liên quan |
tỉ lệ sống |
Chỉ số trong y khoa, sinh học quần thể. |
| 生存本能 |
Từ ghép liên quan |
bản năng sinh tồn |
Khái niệm tâm lý-sinh học. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 生: “sinh, sống”; On: せい・しょう; Kun: い-きる, う-まれる…
- 存: “tồn, giữ, ở”; On: そん・ぞん; Kun: ま-する (cổ)
- Ý hợp: “sự sống” + “tồn tại” → “sinh tồn”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi viết báo cáo khoa học, nên phân biệt rõ 生存率 (survival rate) và 致死率 (case fatality rate). Trong xã hội học/kinh doanh, 生存 có thể dùng ẩn dụ chỉ năng lực duy trì hoạt động trước cạnh tranh khốc liệt.
8. Câu ví dụ
- 治療法の進歩により五年生存率が上がった。
Nhờ tiến bộ điều trị, tỉ lệ sống sau 5 năm đã tăng.
- 事故の現場で三名の生存者が救出された。
Ba người sống sót đã được cứu khỏi hiện trường tai nạn.
- 砂漠で長期間生存するのは非常に難しい。
Việc sinh tồn lâu ngày trong sa mạc là vô cùng khó.
- 企業の生存戦略として新市場への参入を決めた。
Như một chiến lược sinh tồn, công ty quyết định thâm nhập thị trường mới.
- 彼の生存はまだ確認されていない。
Vẫn chưa xác nhận được anh ấy còn sống hay không.
- 自然選択は種の生存に大きな影響を与える。
Chọn lọc tự nhiên ảnh hưởng lớn đến sự sinh tồn của loài.
- この苔は極寒環境でも生存できる。
Loài rêu này vẫn có thể tồn tại trong môi trường cực lạnh.
- 戦争を生存した人々の証言は重い。
Lời chứng của những người sống sót sau chiến tranh rất nặng nề.
- 宇宙空間での人間の生存には多くの条件が必要だ。
Để con người tồn tại trong không gian vũ trụ cần rất nhiều điều kiện.
- 弱肉強食の社会で生存するには柔軟性が欠かせない。
Trong xã hội mạnh được yếu thua, muốn sinh tồn thì không thể thiếu sự linh hoạt.