生存
[Sinh Tồn]
せいぞん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
tồn tại; sự sống; cuộc sống; sự sống sót
JP: その子の生存に対する希望は急速に消えつつある。
VI: Hy vọng sống của đứa trẻ đang dần biến mất.
JP: いかなる動物も、植物なしでは生存できない。
VI: Bất kỳ loài động vật nào cũng không thể tồn tại mà không có thực vật.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
食生活は生存に必要である。
Chế độ ăn uống cần thiết cho sự sống.
生存者はいますか?
Có người sống sót không?
生存者はいたんですか?
Có người sống sót không?
人間は火星では生存できない。
Con người không thể sống sót trên sao Hỏa.
これはいわゆる適者生存の例である。
Đây là một ví dụ của cái gọi là sự sống còn của kẻ mạnh.
事故の生存者は一人だけでした。
Chỉ có một người sống sót trong vụ tai nạn.
多くの犬が生存している。
Nhiều con chó đã sống sót.
生存者の数は死者の数より少なかった。
Số người sống sót ít hơn số người chết.
その地震の生存者は2名だけだった。
Chỉ có hai người sống sót sau trận động đất đó.
生存本能はあらゆる生物に固有のものである。
Bản năng sinh tồn là đặc trưng của mọi sinh vật.