瑕疵
[Hà Tỳ]
かし
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000
Độ phổ biến từ: Top 33000
Danh từ chung
📝 đặc biệt trong ngữ cảnh pháp lý
khuyết điểm; lỗi; sai sót
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
重大な瑕疵があると認識している。
Tôi nhận thức được sự cố nghiêm trọng.