気立て [Khí Lập]
気だて [Khí]
気立 [Khí Lập]
きだて

Danh từ chung

tính cách; bản chất

JP: なるほど彼女かのじょ美人びじんではないが、気立きだてがよい。

VI: Quả thật cô ấy không xinh đẹp nhưng tính tình rất tốt.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

彼女かのじょ気立きだてがいい。
Cô ấy tính tình dễ mến.
かれ気立きだてがさそうだ。
Anh ấy có vẻ là người dễ tính.
彼女かのじょ美人びじんであるばかりか気立きだてもいい。
Cô ấy không chỉ xinh đẹp mà tính cách cũng rất tốt.
かおはともかく、気立きだてはとてもいいだよ。
Bỏ qua ngoại hình, cô ấy là người có tính tình rất tốt.
うちの次女じじょ杏子あんず気立きだてのいいなんだけど勉強べんきょう苦手にがてでね。それだけが、頭痛ずつうたねなの。
Em gái thứ hai của tôi, Anko, là một đứa trẻ tốt bụng nhưng lại kém trong học tập. Đó là điều duy nhất làm tôi đau đầu.

Hán tự

Khí tinh thần; không khí
Lập đứng lên; mọc lên; dựng lên; dựng đứng

Từ liên quan đến 気立て