1. Thông tin cơ bản
- Từ: 死
- Cách đọc: し (shi)
- Loại từ: danh từ (名詞)
- Nghĩa khái quát: cái chết; sự chết
- Liên hệ động từ: 死ぬ(しぬ) = chết (nội động từ)
- Sắc thái: trung tính – trang trọng hơn trong văn bản, khoa học, báo chí; trong hội thoại lịch sự thường tránh nói thẳng 死/死ぬ, thay bằng 亡くなる
- Ngữ pháp thường gặp:
- N の 死: 父の死 (cái chết của cha)
- 死 を V: 死を恐れる/受け入れる/悼む/覚悟する
- 死 の N: 死の危険/死の世界
- X+死 (hậu tố chỉ nguyên nhân chết): 窒息死 (chết ngạt), 中毒死 (chết vì ngộ độc), 溺死 (chết đuối)
- Từ ghép phổ biến: 生死, 死因, 死者, 死体, 即死, 致死, 必死, 死角, 死語, 死神
2. Ý nghĩa chính
- Nghĩa cốt lõi: Sự chấm dứt sự sống của con người hay sinh vật. Ví dụ: 彼の死 (cái chết của anh ấy).
- Nghĩa mở rộng (trong từ ghép/ẩn dụ): tình trạng “không hoạt động/không còn hiệu lực, không còn dùng”. Ví dụ: 死角 (điểm mù), 死語 (từ đã “chết”, không còn dùng).
3. Phân biệt
- 死(し) vs 死ぬ(しぬ): 死 là danh từ “cái chết”; 死ぬ là động từ “chết”. Ví dụ: 彼の死は突然だった。/ 彼は突然死んだ。
- 死 vs 死亡(しぼう): 死亡 là thuật ngữ trang trọng/báo chí-pháp lý. Ví dụ tin tức: 3人が死亡した (3 người đã tử vong), thay vì 3人が死んだ.
- 死 vs 亡くなる: 亡くなる là cách nói uyển chuyển, lịch sự trong hội thoại: 父が亡くなった (Bố đã mất).
- 死去(しきょ)/逝去(せいきょ): trang trọng, dùng cho thông báo chính thức, người đáng kính; có thể kèm kính ngữ: ご逝去。
- ~死 (hậu tố) vs “~で死ぬ”: 窒息死/中毒死 (danh từ chỉ “chết vì…”), còn 事故で死ぬ là câu động từ thông thường.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Triết học/văn học: hay xuất hiện trong cặp đối lập 生と死 (sự sống và cái chết), 生死 (sinh tử).
- Báo chí/y khoa/pháp lý: ưu tiên 死亡, 死因, 即死, 致死量.
- Hội thoại lịch sự/điếu văn: tránh nói thẳng 死んだ; dùng 亡くなった, ご逝去 (kính ngữ), kèm câu điếu: ご冥福をお祈りします。
- Khung ngữ pháp thường gặp:
- 〜の死: 彼の死/戦争による多くの人の死
- 死を+V: 死を恐れる/悼む/受け入れる/覚悟する/望む
- 死の+N: 死の危険/死の淵 (bờ vực cái chết)
- Lưu ý văn hoá: 死 là chủ đề nhạy cảm; trong đám cưới, thi cử… tránh dùng (忌み言葉). Con số “4” (し) đôi khi kiêng vì đồng âm với 死.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại |
Sắc thái/giải thích |
Ví dụ ngắn |
| 死 |
danh từ |
trung tính; “cái chết” nói chung |
彼の死について語る。 |
| 死亡(しぼう) |
danh từ/する |
trang trọng, báo chí/pháp lý |
3人が死亡した。 |
| 亡くなる(なくなる) |
động từ |
uyển chuyển, lịch sự trong hội thoại |
祖父が亡くなった。 |
| 死去(しきょ) |
danh từ/する |
trang trọng, thông báo chính thức |
作家が死去した。 |
| 逝去(せいきょ) |
danh từ/する |
kính trọng cao, văn cáo phó |
ご逝去を悼む。 |
| 他界(たかい) |
động từ |
cách nói tránh, mang sắc thái văn học |
恩師が他界した。 |
| 生(せい) |
danh từ |
đối nghĩa: sự sống, đời sống |
生と死を考える。 |
| 誕生(たんじょう) |
danh từ/する |
đối nghĩa theo tiến trình: sự chào đời |
新たな命の誕生。 |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- Kanji: 死
- Bộ thủ: 歹 (かばね・がつ) – nghĩa gốc liên quan đến “xương tàn, cái chết”.
- Số nét: khoảng 6 nét.
- Âm On: シ; Âm Kun: しぬ(死ぬ)
- Ghi nhớ: bộ thủ 歹 gợi hình ảnh xương/di cốt → liên tưởng đến nghĩa “chết”.
- Từ ghép tiêu biểu: 死体 (thi thể), 死者 (người chết), 死因 (nguyên nhân chết), 即死 (chết ngay), 致死 (gây chết), 死角 (điểm mù), 死語 (từ chết), 死神 (thần chết), 必死 (ひっし: “hết mình, liều chết” – không phải “chết” theo nghĩa đen).
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong tiếng Nhật, nói thẳng về cái chết có thể gây cảm giác nặng nề. Vì vậy, người Nhật thường chọn cách nói giảm: trong gia đình và giao tiếp lịch sự dùng 亡くなる; trong thông cáo, tin tức dùng 死亡/死去/逝去. Khi chia buồn, tuyệt đối tránh những cách nói trực diện như 「死んだ」; thay vào đó dùng những cụm cố định như 「ご冥福をお祈りします」 hoặc 「ご逝去を悼み、心よりお悔やみ申し上げます」. Ngoài ra, do đồng âm với số 4 (し), 死 gắn với nhóm từ kiêng kị (忌み言葉) trong bối cảnh hỷ sự, nên cần thận trọng khi lựa chọn từ vựng và con số trong sự kiện trang trọng.
8. Câu ví dụ
- 彼の死は社会に大きな影響を与えた。
— Cái chết của anh ấy đã gây ảnh hưởng lớn đến xã hội.
- 人はいつか必ず死を迎える。
— Con người rồi ai cũng sẽ đón nhận cái chết.
- 死を恐れずに真実を語った。
— Anh ấy đã nói ra sự thật mà không sợ chết.
- 戦争は数えきれない死を生んだ。
— Chiến tranh đã gây ra vô số cái chết.
- 生と死について深く考える。
— Suy ngẫm sâu về sự sống và cái chết.
- 死因は窒息死だった。
— Nguyên nhân tử vong là chết ngạt.
- 彼の死を静かに悼む。
— Tưởng niệm cái chết của anh ấy trong lặng lẽ.
- この病気は放置すると死に至る危険がある。
— Căn bệnh này nếu để mặc có nguy cơ dẫn đến cái chết.