閉眼 [Bế Nhãn]

へいがん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

nhắm mắt

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

qua đời

Hán tự

Từ liên quan đến 閉眼