横風 [Hoành Phong]
おうふう

Tính từ đuôi naDanh từ chung

kiêu ngạo; ngạo mạn

🔗 大風・おおふう; 横柄・おうへい

Hán tự

Hoành ngang; bên; chiều ngang; rộng; sợi ngang; vô lý; ngang ngược
Phong gió; không khí; phong cách; cách thức

Từ liên quan đến 横風