最終
[Tối Chung]
さいしゅう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung
Cuối cùng
JP: 最終電車はいつ出ますか。
VI: Chuyến tàu cuối cùng khởi hành khi nào?
Danh từ chung
Chuyến cuối
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
最終成績に関しては、君の最終試験によります。
Thành tích cuối cùng của bạn tùy thuộc vào bài kiểm tra cuối cùng.
これが最終電車です。
Đây là chuyến tàu cuối cùng.
最終バスに間に合ったよ。
Tôi đã kịp chuyến xe buýt cuối cùng đấy.
君の最終成績について言えば、最終試験次第である。
Về điểm cuối kỳ của bạn, tất cả phụ thuộc vào kết quả kỳ thi cuối cùng.
彼は最終電車に乗り遅れた。
Anh ấy đã lỡ chuyến tàu điện cuối cùng.
最終の列車にちょうど間に合った。
Tôi đã kịp lên chuyến tàu cuối cùng.
彼は最終のバスに間に合った。
Anh ấy đã kịp chuyến xe buýt cuối cùng.
それは私の最終の言葉です。
Đó là lời cuối cùng của tôi.
最終決定は彼に任せた。
Quyết định cuối cùng đã được giao cho anh ấy.
最終決定は大統領の権限である。
Quyết định cuối cùng là thẩm quyền của tổng thống.