Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000
Danh từ chung
ngày; ngày tháng
JP: この服は寒い冬の日には向かない。
VI: Bộ quần áo này không phù hợp cho những ngày đông lạnh giá.
Danh từ chung
mặt trời; ánh nắng; ánh sáng mặt trời
JP: この部屋はあまり日が当たらない。
VI: Căn phòng này không có nhiều ánh nắng.
Danh từ chung
ban ngày; ánh sáng ban ngày
JP: 冬が近づくにつれて日が短くなる。
VI: Khi mùa đông đến gần, ngày càng ngắn lại.
Danh từ chung
ngày; hạn chót
JP: 会議の日を決めなさい。
VI: Hãy quyết định ngày tổ chức cuộc họp.
Danh từ chung
ngày xưa; thời gian (ví dụ: thời thơ ấu)
JP: われわれは過ぎし日の事を、必ずしも愛情とは言えないまでも少なくとも一種の憧れを持ってふりかえるのである。
VI: Chúng ta thường nhìn lại quá khứ với ít nhất là một chút hoài niệm, nếu không muốn nói là tình cảm.
Danh từ chung
📝 như 〜した日には, 〜と来た日には, v.v.
trường hợp (đặc biệt là không may); sự kiện