日曜日 [Nhật Diệu Nhật]
にちようび
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chungTrạng từ

Chủ nhật

JP: そのみせ日曜日にちようびまっている。

VI: Cửa hàng đó đóng cửa vào Chủ nhật.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

今日きょう日曜日にちようびだ。
Hôm nay là Chủ nhật.
今日きょう日曜日にちようびだよ。
Hôm nay là Chủ nhật đấy.
今日きょう日曜日にちようびです。
Hôm nay là Chủ nhật.
明日あした日曜日にちようびです。
Ngày mai là Chủ nhật.
日曜日にちようびまであめでしょう。
Có vẻ như sẽ mưa đến Chủ nhật.
日曜日にちようびはあいてます。
Chủ nhật tôi rảnh.
日曜日にちようびでも、はたらきます。
Ngay cả vào Chủ nhật, tôi vẫn làm việc.
日曜日にちようびにはません。
Tôi không ngủ vào Chủ nhật.
日曜日にちようびおう。
Hãy gặp nhau vào Chủ nhật.
日曜日にちようびいましょう。
Chúng ta hãy gặp nhau vào Chủ Nhật.

Hán tự

Nhật ngày; mặt trời; Nhật Bản; đơn vị đếm cho ngày
Diệu ngày trong tuần

Từ liên quan đến 日曜日