デート
デイト
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
hẹn hò; đi chơi (hai người)
JP: アンディはけっしてデートにおくれたことはない。
VI: Andy chưa bao giờ đến muộn cho một cuộc hẹn.
Danh từ chung
ngày tháng
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
これってデートなの?
Đây là buổi hẹn hò à?
デートしませんか?
Bạn có muốn hẹn hò không?
トムとデートしたいな。
Tôi muốn đi hẹn hò với Tom.
今夜はデートなんだ。
Tối nay tôi có hẹn hò.
彼女とデートしたいな。
Tôi muốn đi hẹn hò với cô ấy.
今夜、デートなんだ。
Tối nay tôi có hẹn hò.
明日のデート、忘れないでよ。
Đừng quên cuộc hẹn ngày mai nhé.
今夜、彼とデートなの。
Tối nay tôi có hẹn hò với anh ấy.
今夜は、トムとデートなのよ。
Tối nay tôi có hẹn hò với Tom đấy.
君とデートしたいな。
Tôi muốn đi hẹn hò với bạn.