会う約束
[Hội Ước Thúc]
あうやくそく
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
cuộc hẹn; cuộc gặp gỡ; buổi hẹn hò
JP: 私はマユコと会う約束をした。
VI: Tôi đã hẹn gặp Mayuko.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
じきにまた会う約束をした。
Chúng tôi đã hẹn gặp lại nhau sớm.
昼に彼と会う約束がある。
Tôi có hẹn gặp anh ấy vào buổi trưa.
私たちは翌週会う約束をした。
Chúng tôi đã hẹn gặp nhau vào tuần tới.
私はインドのグルに会う約束があります。
Tôi có hẹn gặp một guru ở Ấn Độ.
5時半に彼と会う約束がある。
Tôi có hẹn gặp anh ấy lúc 5 giờ 30.
6時にお会いする約束ですが。
Chúng ta đã hẹn gặp nhau lúc 6 giờ.
私たちは来週会う約束をした。
Chúng tôi đã hẹn gặp nhau vào tuần tới.
私はケネディ氏と会う約束をとりつけました。
Tôi đã sắp xếp được cuộc hẹn với ông Kennedy.
我々は学校で会う約束をした。
Chúng ta đã hẹn gặp nhau ở trường.
明日、叔父さんと会う約束があるんだ。
Tôi có hẹn gặp chú vào ngày mai.