Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
アポイントメント
🔊
Danh từ chung
cuộc hẹn
Từ liên quan đến アポイントメント
アポ
ngốc
アポイント
cuộc hẹn
デート
hẹn hò; đi chơi (hai người)
会う約束
あうやくそく
cuộc hẹn; cuộc gặp gỡ; buổi hẹn hò
約束
やくそく
lời hứa; thỏa thuận; sắp xếp; lời nói; hợp đồng; hiệp ước