月日
[Nguyệt Nhật]
つきひ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000
Danh từ chung
thời gian; năm tháng
JP: その二つの事件の間には何年もの月日が経っている。
VI: Có nhiều năm trôi qua giữa hai vụ việc đó.
Danh từ chung
Mặt Trăng và Mặt Trời
🔗 日月