デーツ
Danh từ chung
quả chà là
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
デーツは好きですか?
Bạn có thích ăn quả chà là không?
アーモンド入りのデーツが食べたい。
Tôi muốn ăn chà là có hạnh nhân.
デーツ、ひと箱全部食べちゃった。
Tôi đã ăn hết một hộp chà là.
アーモンドと一緒にデーツを食べるのが好きです。
Tôi thích ăn chung hạnh nhân và chà là.
デーツから酢が作れるって、ご存じですか?
Bạn có biết rằng có thể làm giấm từ quả chà là không?
デーツからお酢ができるって、知ってた?
Bạn có biết rằng có thể làm giấm từ quả chà là không?
デーツ・ナッツ・ブレッドって、食べたことある?
Bạn đã từng ăn bánh mì hạt chà là chưa?