時日 [Thời Nhật]
じじつ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 47000

Danh từ chung

ngày; thời gian

Hán tự

Thời thời gian; giờ
Nhật ngày; mặt trời; Nhật Bản; đơn vị đếm cho ngày

Từ liên quan đến 時日