天道 [Thiên Đạo]
てんとう
てんどう

Danh từ chung

mặt trời

Danh từ chung

thần trời đất

Danh từ chung

quy luật thiên nhiên

Danh từ chung

Lĩnh vực: Thiên văn học

đường đi của thiên thể

Danh từ chung

Lĩnh vực: Phật giáo

cõi trời

🔗 六道

Hán tự

Thiên trời; bầu trời; hoàng gia
Đạo đường; phố; quận; hành trình; khóa học; đạo đức; giáo lý

Từ liên quan đến 天道