旁
[Bàng]
旁々 [Bàng 々]
旁旁 [Bàng Bàng]
傍 [Bàng]
旁々 [Bàng 々]
旁旁 [Bàng Bàng]
傍 [Bàng]
かたがた
Trạng từLiên từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
nhân tiện; đồng thời