擁する [Ủng]

ようする
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Động từ suru - nhóm đặc biệtTha động từ

ôm; ôm chặt

Động từ suru - nhóm đặc biệtTha động từ

có; sở hữu

Động từ suru - nhóm đặc biệtTha động từ

chỉ huy; lãnh đạo

JP: それは五千人ごせんにん兵員へいいんようするだい部隊ぶたいなのです。

VI: Đó là một tiểu đoàn lớn gồm năm nghìn lính.

Động từ suru - nhóm đặc biệtTha động từ

hỗ trợ; ủng hộ

Hán tự

Từ liên quan đến 擁する

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 擁する(ようする)
  • Loại từ: Động từ nhóm 3 (サ変) dạng hán nhật
  • Nghĩa khái quát: “ôm giữ/bao bọc” → nắm giữ, sở hữu, có trong tay (mang sắc thái bảo hộ, quy tụ)
  • Độ trang trọng: Trang trọng; thường dùng trong báo chí, văn bản chính luận, giới thiệu tổ chức
  • Cụm thường gặp: 人口を擁する/最大勢力を擁する/有力候補を擁する/多くの研究者を擁する

2. Ý nghĩa chính

擁する diễn tả việc một tổ chức/khu vực/quốc gia có, nắm giữ, quy tụ một nguồn lực hay thành phần nào đó, kèm sắc thái “ôm ấp, bảo hộ”. Khác với nói đơn thuần “có”, từ này mang tính trang trọng và quy mô.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 擁する vs 有する: Cả hai đều là “có/sở hữu” trang trọng. 擁する gợi cảm giác “ôm/bảo hộ, quy tụ trong phạm vi của mình”, thường dùng với “nhân lực, dân số, đội ngũ, tài nguyên”. 有する trung tính hơn, thiên về pháp lý, thuộc tính.
  • 擁する vs 抱える: 抱える là “ôm/cầm/đảm đương” dùng rộng, cả nghĩa tiêu cực (vướng nợ, vướng vấn đề). 擁する không mang nghĩa tiêu cực cá nhân; dùng ở cấp tổ chức.
  • 擁する vs 持つ: 持つ trung tính, khẩu ngữ; 擁する trang trọng, văn viết.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu phổ biến:
    • 多数のNを擁する(人口、会員、研究者、店舗、子会社 など)
    • 強力なNを擁する(チーム、布陣、体制、バックアップ)
    • 世界遺産を擁する地域/都市: khu vực “có trong mình” di sản thế giới
  • Ngữ cảnh: bài báo, brochure giới thiệu, hồ sơ doanh nghiệp, chính trị (与党は最大会派を擁する).
  • Lưu ý: Không dùng cho sở hữu cá nhân nhỏ nhặt; khi nói về người “đỡ đầu/ủng hộ”, dùng 擁護(bảo hộ, bênh vực)chứ không phải 擁する.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
有する Đồng nghĩa gần có, hữu Trang trọng, trung tính; dùng trong pháp lý, mô tả thuộc tính
抱える Liên quan ôm, mang; gánh Khẩu ngữ hơn; có thể mang nghĩa “gánh vấn đề”
備える Gần nghĩa trang bị; có sẵn Dùng cho chức năng/thiết bị/điều kiện
欠く/失う Đối nghĩa thiếu; đánh mất Chỉ tình trạng không có, thiếu vắng nguồn lực
擁護 Cùng gốc bảo hộ; bênh vực Danh từ-động từ khác nghĩa, chia sẻ chữ 擁

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • : gồm bộ 扌 (tay) + 雍 (âm/ý), nghĩa gốc “ôm, bao bọc, che chở”.
  • “する”: phụ tố tạo động từ Hán Nhật.
  • Ý hợp: “dùng tay bao bọc” → nắm giữ trong phạm vi, quy tụ và bảo hộ.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết trang trọng, thay “持つ/ある” bằng 擁する sẽ nâng sắc thái: 「人口百万人を擁する都市」 nghe giàu tính chính luận hơn. Nhưng đừng lạm dụng trong hội thoại đời thường để tránh cảm giác cứng.

8. Câu ví dụ

  • 同市は百万人の人口を擁する大都市だ。
    Thành phố này là đại đô thị có dân số một triệu người.
  • 与党は国会で最大会派を擁する
    Đảng cầm quyền nắm giữ khối lớn nhất trong quốc hội.
  • この研究所は世界的な研究者を多数擁する
    Viện nghiên cứu này quy tụ rất nhiều nhà nghiên cứu tầm thế giới.
  • 当社は国内外に二十の子会社を擁するグループです。
    Tập đoàn chúng tôi có 20 công ty con trong và ngoài nước.
  • 強力な投手陣を擁するチームが優勝候補だ。
    Đội bóng có dàn pitcher hùng hậu là ứng cử viên vô địch.
  • この地域は三つの世界遺産を擁する
    Khu vực này có trong mình ba di sản thế giới.
  • 新興勢力を擁する連合が台頭した。
    Liên minh nắm giữ lực lượng mới nổi đã trỗi dậy.
  • 高い技術力を擁する中小企業が集積している。
    Nhiều doanh nghiệp vừa và nhỏ sở hữu năng lực kỹ thuật cao tập trung tại đây.
  • 同クラブは有力選手を多数擁する
    Câu lạc bộ đó có trong tay nhiều cầu thủ chủ lực.
  • 広大な森林を擁する国立公園を訪れた。
    Tôi đã thăm vườn quốc gia có rừng rộng lớn.
💡 Giải thích chi tiết về từ 擁する được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?