擁する
[Ủng]
ようする
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000
Độ phổ biến từ: Top 15000
Động từ suru - nhóm đặc biệtTha động từ
ôm; ôm chặt
Động từ suru - nhóm đặc biệtTha động từ
có; sở hữu
Động từ suru - nhóm đặc biệtTha động từ
chỉ huy; lãnh đạo
JP: それは五千人の兵員を擁する大部隊なのです。
VI: Đó là một tiểu đoàn lớn gồm năm nghìn lính.
Động từ suru - nhóm đặc biệtTha động từ
hỗ trợ; ủng hộ