撃つ [Kích]

射つ [Xạ]

うつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000
Độ phổ biến từ: Top 43000

Động từ Godan - đuôi “tsu”Tha động từ

bắn

JP: 警察けいさつ空砲くうほうった。

VI: Cảnh sát đã bắn đạn giả.

JP: 猟師りょうしくまった。

VI: Thợ săn đã bắn gấu.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

つぞ。
Tôi sẽ bắn đấy.
たないで!
Đừng bắn!
まらないとつぞ。
Dừng lại không tôi sẽ bắn đấy.
て、つな!
Đợi đã, đừng bắn!
うごくなつぞ。
Đứng yên không thì bắn đấy.
ねがいだから、たないで。
Làm ơn đừng bắn.
あいつをつ。
Tao sẽ bắn hạ nó.
たないでください!
Đừng bắn tôi!
たれたの?
Bạn bị bắn à?
て!まだつな!
Đợi đã! Đừng bắn!

Hán tự

Từ liên quan đến 撃つ

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 撃つ
  • Cách đọc: うつ
  • Loại từ: Động từ nhóm 1(五段)
  • Nghĩa khái quát: bắn, nổ súng, bắn hạ (dùng súng, pháo, tên lửa...)
  • Mức độ trang trọng: trung tính; thường gặp trong tin tức, an ninh, quân sự
  • Ngữ vực: quân sự, cảnh sát, săn bắn, trò chơi
  • Collocation: 銃で撃つ、撃ち落とす、撃ち込む、撃ち抜く、撃ち返す、発砲する

2. Ý nghĩa chính

撃つ diễn tả hành vi bắn đạn hoặc phóng hỏa lực vào mục tiêu. Hay đi kèm các bổ nghĩa chỉ hướng, kết quả: 撃ち落とす (bắn rơi), 撃ち込む (bắn vào), 撃ち抜く (bắn xuyên), 撃ち返す (bắn trả).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 撃つ vs 打つ: 打つ là “đánh, gõ, tiêm, bắn bóng” (bóng chày). ワクチンを打つ là “tiêm vắc-xin”, không dùng 撃つ.
  • 撃つ vs 射つ: 射つ thường dùng cho bắn tên, bắn cung; 撃つ thiên về súng đạn, hỏa lực.
  • 討つ: nghĩa là “chinh phạt, tiêu diệt” (văn phong cổ, quân sự), khác với hành vi bắn bằng vũ khí như 撃つ.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu câu: 〜を撃つ/〜に向けて撃つ/空に向けて撃つな標的を撃ち落とすタイヤを撃つ
  • Dạng bị động: 撃たれる (bị bắn); dạng sai khiến: 撃たせる (cho bắn).
  • Ngữ cảnh: bản tin, báo cáo điều tra, mô tả chiến đấu, mô phỏng trò chơi.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
発砲する Gần nghĩa Nổ súng Thuật ngữ báo chí, pháp lý; hành vi bắn nói chung
射撃 Liên quan Xạ kích, bắn súng Danh từ chỉ môn bắn súng
打つ Dễ nhầm Đánh, gõ, tiêm, đánh bóng Không dùng cho bắn súng, trừ một số ngữ cố định ngoài lĩnh vực quân sự
射つ Biến thể theo đối tượng Bắn tên Dùng cho cung tên, nỏ
停戦 Đối nghĩa khái niệm Đình chiến Trạng thái ngừng bắn, trái với hành động 撃つ

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • : bên trái là 扌 (tay) gợi hành động; tổng thể mang nghĩa “công kích, bắn”.
  • Ý nghĩa chữ gợi hành vi dùng tay điều khiển vũ khí để tấn công → 撃つ.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc tin tức, hãy để ý sự khác nhau giữa 発砲する (nổ súng, trung tính) và các động từ phái sinh của 撃つ như 撃ち込む/撃ち抜く, chúng cho biết hướng và kết quả, giúp bạn hiểu tình huống chính xác hơn.

8. Câu ví dụ

  • 警官は空に向けて一発を撃つなと命じた。
    Cảnh sát ra lệnh đừng bắn một phát lên trời.
  • 狙いを定めてから撃つ
    Ngắm kỹ rồi hãy bắn.
  • 銃で標的を撃つ
    Bắn vào mục tiêu bằng súng.
  • ドローンを撃ち落とした
    Đã bắn rơi chiếc drone.
  • ミサイルを都市に撃ち込むことは許されない。
    Không thể chấp nhận việc bắn tên lửa vào thành phố.
  • 彼は背後から撃たれた
    Anh ta bị bắn từ phía sau.
  • タイヤを撃って車を止めた。
    Bắn vào lốp xe để chặn chiếc xe lại.
  • 兵士たちは塹壕から敵を撃ち返した
    Các binh sĩ từ chiến hào đã bắn trả kẻ địch.
  • 誤って味方を撃ってしまった。
    Đã lỡ bắn nhầm đồng minh.
  • 合図が出るまで撃つな。
    Đừng bắn cho đến khi có tín hiệu.
💡 Giải thích chi tiết về từ 撃つ được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?