摘む
[Trích]
摘まむ [Trích]
撮む [Toát]
抓む [Trảo]
摘まむ [Trích]
撮む [Toát]
抓む [Trảo]
つまむ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 31000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 31000
Động từ Godan - đuôi “mu”Tha động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
nhéo; giữ (bằng ngón tay); gắp (bằng đũa, nhíp, v.v.)
JP: 息を止めて鼻をつまみなさい。
VI: Hãy nín thở và bịt mũi lại.
Động từ Godan - đuôi “mu”Tha động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
nhón ăn; ăn vặt
Động từ Godan - đuôi “mu”Tha động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
tóm tắt; tóm lược
Động từ Godan - đuôi “mu”Tha động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
📝 thường ở dạng bị động
mê hoặc; quyến rũ