捕まえる
[Bộ]
掴まえる [Quắc]
捉まえる [Tróc]
掴まえる [Quắc]
捉まえる [Tróc]
つかまえる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
bắt; bắt giữ; tóm; kiềm chế
JP: 警察が容疑者を捕まえた。
VI: Cảnh sát đã bắt giữ nghi phạm.
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
nắm; giữ chặt; bám
JP: その男は少年の手をつかまえた。
VI: Người đàn ông ấy đã nắm lấy tay của cậu bé.
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
bắt chuyện; chặn lại; gọi (taxi, bồi bàn, v.v.); giữ lại
JP: ここでタクシーをつかまえられますか。
VI: Tôi có thể bắt taxi ở đây không?
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
📝 như 〜をつかまえて
hướng về (ai đó); đối diện (ai đó)
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
捕まえた。
Tôi đã bắt được rồi.
捕まえろ。
Bắt nó lại!
彼を捕まえて。
Bắt lấy anh ta.
彼を捕まえろ。
Bắt lấy hắn.
タクシーを捕まえて。
Bắt một chiếc taxi.
ハエを捕まえたよ。
Tôi đã bắt được con ruồi.
虫を捕まえる。
Bắt bọ.
ネズミ、捕まえたよ。
Tôi đã bắt được con chuột.
泥棒を捕まえた。
Tôi đã bắt được tên trộm.
トムを捕まえろ。
Bắt Tom lại.