組み付く [Tổ Phó]
組みつく [Tổ]
組付く [Tổ Phó]
くみつく

Động từ Godan - đuôi “ku”

vật lộn; đấu vật

Hán tự

Tổ hiệp hội; bện; tết; xây dựng; lắp ráp; đoàn kết; hợp tác; vật lộn
Phó dính; gắn; tham chiếu; đính kèm

Từ liên quan đến 組み付く