乗り取る [Thừa Thủ]
のりとる

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

chiếm; chiếm đóng; chiếm đoạt

Hán tự

Thừa lên xe; nhân
Thủ lấy; nhận

Từ liên quan đến 乗り取る