持て成し [Trì Thành]
持てなし [Trì]
もてなし
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

hiếu khách; tiếp đón; đối đãi; phục vụ; giải trí

JP: クック船長せんちょうはその原住民げんじゅうみんたち手厚てあついもてなしに感謝かんしゃした。

VI: Thuyền trưởng Cook đã cảm ơn sự tiếp đãi nồng hậu của người dân bản địa.

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

(đồ ăn nhẹ); đãi ăn uống; chiêu đãi

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

あなたの親切しんせつしにわたしたちこころから感謝かんしゃします。
Chúng tôi chân thành cảm ơn sự hiếu khách ân cần của bạn.

Từ liên quan đến 持て成し