押し広げる [Áp Quảng]
おしひろげる

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

mở rộng; trải ra

Hán tự

Áp đẩy; dừng; kiểm tra; chế ngự; gắn; chiếm; trọng lượng; nhét; ấn; niêm phong; làm bất chấp
Quảng rộng; rộng lớn; rộng rãi

Từ liên quan đến 押し広げる