憶測
[Ức Trắc]
臆測 [Ức Trắc]
臆測 [Ức Trắc]
おくそく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000
Độ phổ biến từ: Top 11000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
phỏng đoán; suy đoán; giả định
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
今言ったのは、私の憶測にすぎないよ。
Những gì tôi vừa nói chỉ là suy đoán của tôi mà thôi.