1. Thông tin cơ bản
- Từ: 感心
- Cách đọc: かんしん
- Từ loại: Danh từ; danh-động từ (感心する); tính từ な(感心な)
- Hán Việt: cảm tâm
- Lưu ý dễ nhầm: 関心(かんしん, quan tâm) khác nghĩa
2. Ý nghĩa chính
Sự khâm phục, ấn tượng tốt trước hành động, phẩm chất của ai/cái gì. Dùng cả dạng động từ: 〜に感心する(khâm phục/ấn tượng với ~). Dạng tính từ: 感心な(đáng khen, ngoan, tử tế).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 感心 vs 関心: 感心=khâm phục/ấn tượng; 関心=mối quan tâm/hứng thú. Ví dụ: 彼の努力に感心する(khâm phục nỗ lực của anh ấy)/環境問題に関心がある(có quan tâm đến vấn đề môi trường).
- 感心な: “đáng khen” (thường nói về trẻ em/người dưới) hoặc dùng mỉa mai khi phủ định: 感心しない(không đáng khen, không hay)。
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 〜に感心する/感心させられる(bị làm cho khâm phục)/感心な+名詞(感心な子, 感心な心がけ)
- Ngữ cảnh: khen ngợi nỗ lực, thái độ, kỹ năng; nhận xét đánh giá.
- Sắc thái mỉa: 「それは感心しないね」= “thế thì không hay đâu”.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 称賛 |
Đồng nghĩa gần |
tán dương, khen ngợi |
Trang trọng hơn |
| 感嘆 |
Đồng nghĩa gần |
thán phục |
Sắc thái văn chương |
| 尊敬 |
Liên quan |
tôn trọng |
Quan hệ bền vững hơn “khâm phục” nhất thời |
| 関心 |
Dễ nhầm |
mối quan tâm |
Khác nghĩa, khác cách dùng |
| 失望 |
Đối nghĩa ngữ cảnh |
thất vọng |
Trái với ấn tượng tốt |
| 非難 |
Đối nghĩa ngữ cảnh |
chỉ trích |
Đối lập với khen ngợi |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 感: cảm nhận, cảm xúc; on: カン
- 心: trái tim, tấm lòng; on: シン, kun: こころ
- Kết hợp nghĩa: “tấm lòng cảm phục/ấn tượng”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi muốn khen một cách tự nhiên, 「本当に感心しました」「頭が下がります」 đều lịch sự. Nếu cần nhẹ nhàng chê, 「あまり感心しないやり方ですね」 nghe mềm hơn là phê bình trực diện. Hãy chú ý phân biệt âm giống mà nghĩa khác với 関心.
8. Câu ví dụ
- 彼の粘り強さには本当に感心した。
Tôi thật sự khâm phục sự bền bỉ của anh ấy.
- 毎朝早起きして勉強するなんて感心だね。
Ngày nào cũng dậy sớm học, đáng khen đấy nhỉ.
- その態度はちょっと感心しない。
Thái độ đó thì không hay cho lắm.
- 新人の段取りの良さに感心させられた。
Tôi bị ấn tượng bởi sự sắp xếp công việc khéo léo của nhân viên mới.
- 彼女の礼儀正しさには感心します。
Tôi khâm phục sự lễ phép của cô ấy.
- 宿題を忘れないなんて感心な子だ。
Không bao giờ quên bài tập, đúng là đứa trẻ đáng khen.
- 細部までよく調べた点は感心に値する。
Việc tra cứu kỹ đến từng chi tiết rất đáng khâm phục.
- 努力は感心だが、健康も大切だ。
Nỗ lực thì đáng khen nhưng sức khỏe cũng quan trọng.
- その発想はなかなか感心ですね。
Ý tưởng đó khá là ấn tượng nhỉ.
- ズルをするのは感心しない行為だ。
Gian lận là hành vi không đáng khen.