想望 [Tưởng Vọng]
そうぼう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

khao khát; mong mỏi

Hán tự

Tưởng ý tưởng; suy nghĩ; khái niệm; nghĩ
Vọng tham vọng; trăng tròn; hy vọng; mong muốn; khao khát; mong đợi

Từ liên quan đến 想望