悩み [Não]

なやみ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chung

rắc rối; lo lắng; đau khổ; nỗi buồn; đau đớn; vấn đề

JP: それはぜいたくななやみだよ。

VI: Đó là một lo lắng xa xỉ đấy.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

きみなやみはぼくなやみとおなじだ。
Nỗi lo của bạn cũng là nỗi lo của tôi.
わたし唯一ゆいいつなやみはなやみがないことです。
Điều duy nhất làm tôi lo lắng là tôi không có gì để lo lắng.
わたしなやみにくらべたらきみなやみなどなんでもない。
So với nỗi lo của tôi, nỗi lo của bạn chẳng là gì cả.
深刻しんこくなやみがあるの。
Tôi đang có một vấn đề nghiêm trọng.
ちいさななやごとはなせても、おおきななやみははなせないものだ。
Người ta có thể nói về những nỗi lo nhỏ nhưng những nỗi lo lớn thì không.
それがなやみのたねなんだ。
Đó mới là điều làm tôi lo lắng.
彼女かのじょかれなやみをけた。
Cô ấy đã tâm sự nỗi lo của mình với anh ta.
わたしにはなやみなどなにもない。
Tôi không có điều gì phải lo lắng cả.
これでわたしなやみがえる。
Với điều này, nỗi lo của tôi lại càng tăng thêm.
わたしたちのなやみはつきない。
Nỗi lo của chúng tôi không bao giờ hết.

Hán tự

Từ liên quan đến 悩み

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 悩み
  • Cách đọc: なやみ
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa ngắn: Nỗi phiền muộn, mối bận tâm, điều trăn trở
  • Gốc từ: 動詞 悩む(なやむ)= phiền não, băn khoăn
  • Collocation: 悩みがある/尽きない/を抱える、悩み相談、恋の悩み、進路の悩み、悩みの種

2. Ý nghĩa chính

悩み diễn tả “điều đang làm mình lo lắng, khổ tâm”, từ chuyện nhỏ đời thường đến vấn đề lớn trong công việc, học tập, tình cảm.

3. Phân biệt

  • 悩み vs 心配: 心配 thiên về “lo lắng” trước rủi ro; 悩み bao quát hơn, gồm cả trăn trở khó quyết định.
  • 悩み vs 迷い: 迷い nhấn mạnh “do dự, lưỡng lự”; 悩み là nỗi khổ tâm tổng quát hơn.
  • 悩み vs 苦悩: 苦悩 trang trọng, mức độ nặng, sắc thái văn viết/triết lý.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Diễn đạt chung: 悩みがある/抱える(có nỗi niềm, mang theo nỗi khổ tâm)
  • Mảng cụ thể: 進路の悩み(định hướng), 人間関係の悩み, 金銭面の悩み, 健康上の悩み
  • Tham vấn: 悩み相談を受ける/乗る(lắng nghe, tư vấn nỗi niềm)
  • Ẩn dụ cố định: 悩みの種(nguồn gốc của rắc rối)

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
悩む Gốc từ Phiền não, băn khoăn Động từ gốc tạo danh từ 悩み
心配 Tương cận Lo lắng Nhấn mạnh cảm xúc lo âu
葛藤 Tương cận Giằng xé nội tâm Mâu thuẫn bên trong, tâm lý
苦悩 Gần nghĩa (trang trọng) Đau khổ Sắc thái mạnh, văn viết
安心・喜び Đối nghĩa Yên tâm, niềm vui Trạng thái trái ngược với nỗi phiền muộn

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Kanji: 悩(não, phiền não)+ み(hậu tố danh từ hóa) → “điều làm mình phiền não”.
  • 悩 có bộ “心” (tâm) chỉ liên quan cảm xúc, tâm trạng.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi học tiếng Nhật, nói về 悩み của mình là cách tốt để luyện diễn đạt cảm xúc. Bạn có thể dùng mẫu 「実は、ちょっとした悩みがあって…」 để mở đầu câu chuyện, hoặc 「その悩み、よく分かります」 khi đồng cảm với người khác.

8. Câu ví dụ

  • 将来の進路について悩みがある。
    Tôi có nỗi băn khoăn về định hướng tương lai.
  • 彼は人間関係の悩みを誰にも言えなかった。
    Anh ấy không thể nói với ai về nỗi phiền muộn trong quan hệ con người.
  • 金銭面の悩みは尽きない。
    Nỗi lo về tiền bạc thì không dứt.
  • 恋の悩みは友達に相談すると楽になる。
    Nhờ bạn bè tư vấn, nỗi phiền muộn trong chuyện tình cảm sẽ nhẹ đi.
  • 小さな悩みでも口に出すと整理できる。
    Dù là nỗi bận tâm nhỏ, nói ra sẽ giúp sắp xếp lại.
  • 彼女の悩みの種は仕事のプレッシャーだ。
    Nguồn cơn phiền não của cô ấy là áp lực công việc.
  • 健康上の悩みについて医師に相談した。
    Tôi đã hỏi ý kiến bác sĩ về nỗi lo liên quan sức khỏe.
  • 受験生の悩みは時間配分と集中力だ。
    Nỗi băn khoăn của thí sinh là phân bổ thời gian và sự tập trung.
  • その悩み、私にも心当たりがある。
    Nỗi phiền muộn đó, tôi cũng từng trải.
  • 長年の悩みがようやく解決した。
    Nỗi trăn trở nhiều năm cuối cùng đã được giải quyết.
💡 Giải thích chi tiết về từ 悩み được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?